Có 2 kết quả:

雁过拔毛 yàn guò bá máo ㄧㄢˋ ㄍㄨㄛˋ ㄅㄚˊ ㄇㄠˊ雁過拔毛 yàn guò bá máo ㄧㄢˋ ㄍㄨㄛˋ ㄅㄚˊ ㄇㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to grab feathers from a flying goose
(2) fig. to seize any opportunity
(3) pragmatic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to grab feathers from a flying goose
(2) fig. to seize any opportunity
(3) pragmatic

Bình luận 0